Có 2 kết quả:
鍋台 guō tái ㄍㄨㄛ ㄊㄞˊ • 锅台 guō tái ㄍㄨㄛ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
top of a kitchen range
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
top of a kitchen range
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0